Tra từ 'coconut' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share Định nghĩa Great.Another fucking coconut @tong21 The presence of the word "fucking" indicates that the person is being sarcastic. They are not actually pleased to see the coconut. the coconut song có nghĩa là Dừa dừa bài hát là người Bushmurry quốc gia của đất nước họ Đảo dừa vui tươi nó có cùng giai điệu như bài hát sữa lắc. dừa bài hát không dành cho những người yếu tim. Nghĩa của từ coconut trong Từ điển Tiếng Anh noun 1the large, oval, brown seed of a tropical palm, consisting of a hard shell lined with edible white flesh and containing a clear liquid. Nghĩa của từ coconut milk trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ coconut milk trong Tiếng Anh. Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s. coconutTừ điển Collocationcoconut noun ADJ. dessicated, fresh QUANT. bunch huge bunches of fresh coconuts VERB + COCONUT eat, have grow harvest, pick break open, open She broke open the coconut and drank its sweet milk. COCONUT + NOUN milk, oil palm, tree a bay fringed with swaying coconut palms fibre, husk, matting, shell Từ điển edible white meat a coconut; often shredded for use in cakes and curries; coconut meatlarge hard-shelled oval nut with a fibrous husk containing thick white meat surrounding a central cavity filled when fresh with fluid or milk; cocoanuttall palm tree bearing coconuts as fruits; widely planted throughout the tropics; coconut palm, coco palm, coco, cocoa palm, coconut tree, Cocos nuciferaEnglish Slang Dictionarya hispanic person trying to be white. Compare with oreoEnglish Synonym and Antonym Dictionarycoconutssyn. Cocos nucifera coco coco palm cocoa palm cocoanut coconut meat coconut palm coconut tree Kì lạ bên Nội \”Đẩy\” chính Cháu Ruột ra sống ở Chuồng Vịt để Chiếm Tài Sản nói ra chỉ biết khóc Kì lạ bên Nội \”Đẩy\” chính Cháu Ruột ra sống ở Chuồng Vịt để Chiếm Tài Sản nói ra chỉ biết khóc Coconut là gì? Định nghĩa, ví dụ và các từ vựng tiếng Anh chủ đề coconut như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc về từ vựng này qua bài viết bên dưới nhé Mục lục nội dung ContentsCoconut là gì?Từ vựng chủ đề CoconutThông tin về Coconut bằng tiếng Anh10 dòng tiếng anh nói về coconut Coconut là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa tiếng Việt là “Quả dừa, trái dừa”, được phiên âm là / Coconut được từ điển cambridge định nghĩa là một loại quả hạch có vỏ dày, cứng, màu nâu. Nó được bao phủ bởi chất xơ, có thịt cứng, màu trắng, có thể ăn được và bên trong chứa chất lỏng trong suốt. Về mặt thực vật học, Coconut được xem như là quả hạch có xơ, với 3 lớp bảo vệ, các lớp vỏ ngoài cứng và lớp xơ xốp bên trong. Trong cùng là gáo dừa, lớp vỏ khá cứng để chứa nước và phần cơm dừa. Phần gáo dừa có ba lỗ mầm trên đỉnh quả, sau khi lột hết lớp xơ dừa sẽ thấy rất rõ. Coconut cũng có thể được hiểu là trái cây 1 hạt, bởi vì theo định nghĩa thì hạt là bộ phận sinh sản ở những cây có hoa. Hạt giống chính là là một cây con. Mà cây con của dừa lại nảy mầm từ 1 trong 3 lỗ mầm này. Từ vựng chủ đề Coconut Coconut khi đứng một mình là quả dừa nhưng khi nó kết hợp với một vài từ, nó sẽ mang một ý nghĩa khác. Hãy tham khảo một vài nghĩa khác của từ “coconut” qua bảng bên dưới đây Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Coconut meat Thịt dừa, cùi dừa Coconut-like flavour Vị giống dừa Coconut oil Dầu dừa Coconut mat Thảm được làm từ xơ dừa Coconut tree Cây dừa Coconut milk Nước cốt dừa Coconut water Nước dừa Coconut flour Bột dừa Sprouted coconut Mộng dừa Heart of palm Củ hũ dừa Coconut shells Gáo dừa Coir Xơ dừa Coconut butter Bơ dừa Coconut vinegar Giấm dừa Coconut fiber Sợi dây được làm từ xơ dừa Thông tin về Coconut bằng tiếng Anh Botanically, the coconut fruit is a drupe, not a true nut. Like other fruits, it has three layers the exocarp, mesocarp, and thực vật học, quả dừa thuộc dạng quả hạch, không phải quả cứng thật sự. Giống như các loại trái cây khác, chúng có ba lớp vỏ quả ngoài, vỏ quả giữa và vỏ quả trong. The inner flesh of the mature seed, as well as the coconut milk extracted from it, form a regular part of the diets of many people in the tropics and thịt bên trong của quả dừa chín, cũng như nước cốt dừa được vắt ra từ đây, là một phần quen thuộc trong khẩu phần của người dân sống tại vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Coconuts are distinct from other fruits because their endosperm contains a large quantity of clear liquid, called coconut dừa khác biệt với các loại trái cây khác do phần nội nhũ chứa một lượng lớn chất lỏng trong suốt, được gọi là nước dừa. Mature, ripe coconuts can be used as edible seeds, or processed for oil and plant milk from the flesh, charcoal from the hard shell, and coir from the fibrous chín được dùng làm thức ăn, hoặc chế biến lấy dầu dừa và nước cốt dừa từ thịt quả, than củi từ vỏ gáo cứng và xơ dừa từ vỏ xơ. Dried coconut flesh is called copra, and the oil and milk derived from it are commonly used in cooking as well as in soaps and quả dừa sấy được gọi là cùi dừa khô, dầu và nước cốt được vắt ra từ đây thường dùng trong nấu ăn cũng như trong xà phòng và mỹ phẩm. 10 dòng tiếng anh nói về coconut Coconut trees are widely cultivated in Bến Tre Viet dừa được trồng nhiều ở Bến tre Việt Nam Every part of the tree has a use, including the fruits, wood, and bộ phận của cây Dừa đều có công dụng, bao gồm cả quả, gỗ và lá. Coconut water is a wonderful natural drink which is very popular in the summer dừa là thức uống tự nhiên tuyệt vời rất được ưa chuộng trong mùa hè. Coconut oil is used in cooking and It is also very good for dừa được sử dụng trong nấu ăn và nó cũng rất tốt cho tóc. Coconut milk is also very popular. It is mostly used in many Asian cốt dừa cũng rất phổ biến. Nó chủ yếu được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á. Coconut shells are also used as a craft material to make beautiful craft items. Gáo dừa còn được dùng làm nguyên liệu thủ công để làm ra những món đồ thủ công đẹp mắt. The leaves of the coconut is very large and beautiful. People used these leaves to make fences and also as roofs for their small huts. Coconut leaves have thick sticks that can be used to make brooms. Coconut husks, shells, leaves, leaf stems, and flower stems are used for fires in traditional dừa, vỏ, lá, thân lá, cành hoa được dùng để nhóm lửa trong các gian bếp truyền thống. Coconut flowers have many medicinal uses. They are an ingredient in many traditional dừa có nhiều công dụng chữa bệnh. Chúng là một thành phần trong nhiều bài thuốc cổ truyền. Coconut là gì? Định nghĩa, ví dụ và các từ vựng tiếng Anh chủ đề coconut như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc về từ vựng này qua bài viết bên dưới nhéCoconut là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa tiếng Việt là “Quả dừa, trái dừa”, được phiên âm là / Coconut được từ điển cambridge định nghĩa là một loại quả hạch có vỏ dày, cứng, màu nâu. Nó được bao phủ bởi chất xơ, có thịt cứng, màu trắng, có thể ăn được và bên trong chứa chất lỏng trong mặt thực vật học, Coconut được xem như là quả hạch có xơ, với 3 lớp bảo vệ, các lớp vỏ ngoài cứng và lớp xơ xốp bên trong. Trong cùng là gáo dừa, lớp vỏ khá cứng để chứa nước và phần cơm dừa. Phần gáo dừa có ba lỗ mầm trên đỉnh quả, sau khi lột hết lớp xơ dừa sẽ thấy rất cũng có thể được hiểu là trái cây 1 hạt, bởi vì theo định nghĩa thì hạt là bộ phận sinh sản ở những cây có hoa. Hạt giống chính là là một cây con. Mà cây con của dừa lại nảy mầm từ 1 trong 3 lỗ mầm vựng chủ đề Coconut Coconut khi đứng một mình là quả dừa nhưng khi nó kết hợp với một vài từ, nó sẽ mang một ý nghĩa khác. Hãy tham khảo một vài nghĩa khác của từ “coconut” qua bảng bên dưới đâyTừ vựngNghĩa tiếng ViệtCoconut meatThịt dừa, cùi dừaCoconut-like flavourVị giống dừaCoconut oilDầu dừaCoconut matThảm được làm từ xơ dừaCoconut treeCây dừaCoconut milkNước cốt dừaCoconut waterNước dừaCoconut flourBột dừaSprouted coconutMộng dừaHeart of palmCủ hũ dừaCoconut shellsGáo dừaCoirXơ dừaCoconut butterBơ dừaCoconut vinegarGiấm dừaCoconut fiberSợi dây được làm từ xơ dừaThông tin về Coconut bằng tiếng AnhBotanically, the coconut fruit is a drupe, not a true nut. Like other fruits, it has three layers the exocarp, mesocarp, and thực vật học, quả dừa thuộc dạng quả hạch, không phải quả cứng thật sự. Giống như các loại trái cây khác, chúng có ba lớp vỏ quả ngoài, vỏ quả giữa và vỏ quả inner flesh of the mature seed, as well as the coconut milk extracted from it, form a regular part of the diets of many people in the tropics and thịt bên trong của quả dừa chín, cũng như nước cốt dừa được vắt ra từ đây, là một phần quen thuộc trong khẩu phần của người dân sống tại vùng nhiệt đới và cận nhiệt are distinct from other fruits because their endosperm contains a large quantity of clear liquid, called coconut dừa khác biệt với các loại trái cây khác do phần nội nhũ chứa một lượng lớn chất lỏng trong suốt, được gọi là nước ripe coconuts can be used as edible seeds, or processed for oil and plant milk from the flesh, charcoal from the hard shell, and coir from the fibrous chín được dùng làm thức ăn, hoặc chế biến lấy dầu dừa và nước cốt dừa từ thịt quả, than củi từ vỏ gáo cứng và xơ dừa từ vỏ coconut flesh is called copra, and the oil and milk derived from it are commonly used in cooking as well as in soaps and quả dừa sấy được gọi là cùi dừa khô, dầu và nước cốt được vắt ra từ đây thường dùng trong nấu ăn cũng như trong xà phòng và mỹ dòng tiếng anh nói về coconutCoconut trees are widely cultivated in Bến Tre Viet dừa được trồng nhiều ở Bến tre Việt NamEvery part of the tree has a use, including the fruits, wood, and bộ phận của cây Dừa đều có công dụng, bao gồm cả quả, gỗ và water is a wonderful natural drink which is very popular in the summer dừa là thức uống tự nhiên tuyệt vời rất được ưa chuộng trong mùa oil is used in cooking and It is also very good for dừa được sử dụng trong nấu ăn và nó cũng rất tốt cho milk is also very popular. It is mostly used in many Asian cốt dừa cũng rất phổ biến. Nó chủ yếu được sử dụng trong nhiều món ăn châu shells are also used as a craft material to make beautiful craft items. Gáo dừa còn được dùng làm nguyên liệu thủ công để làm ra những món đồ thủ công đẹp leaves of the coconut is very large and used these leaves to make fences and also as roofs for their small leaves have thick sticks that can be used to make husks, shells, leaves, leaf stems, and flower stems are used for fires in traditional dừa, vỏ, lá, thân lá, cành hoa được dùng để nhóm lửa trong các gian bếp truyền flowers have many medicinal uses. They are an ingredient in many traditional dừa có nhiều công dụng chữa bệnh. Chúng là một thành phần trong nhiều bài thuốc cổ truyền. Post Views 455 Apr 22, 2022Bạn đang xem Cô cô nớt nghĩa là gì. Nguồn cội của lời nói "Uống cô cô nớt hông?" ... Cô cô nớt trong câu nói vui ấy của cô đó là Coconut trong giờ đồng hồ anh tức là dừa. Cô đã đùa vui vớ Domain Liên kết Bài viết liên quan Coconut nghĩa là gì Nghĩa của từ Coconut - Từ điển Anh - Việt coconut matting thảm bằng xơ dừa từ lóng cái sọ; cái đầu người that accounts for the milk in the coconut đùa cợt vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi Chuyên ngành Kỹ thuật chung dừa Từ đ Chi Tiết Dừa Biểu tượng cảm xúc ???? Dừa là một hình ảnh của một trái cây nhiệt đới với trắng, ngọt và trung tâm và rắn brown vỏ bọc cắt giảm một nửa. Sử dụng biểu tượng cảm xúc này cho bất cứ gì kết nối với dừa vùng nhiệt đới với ???? Xem thêm Chi Tiết Từ điển Anh-Việt C coconut Bản dịch của "coconut" trong Việt là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch expand_more hoa quả/kiwi/dừa Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "coconut" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "coconut"coconutEnglishcocococo palmcocoa palmcocoanutcoconut meatcoconut palmcoconut treeCocos nuciferacoconut milkEnglishcoconut creamcoconut watercoconut palmEnglishcocococo palmcocoa palmcoconutcoconut treeCocos nucifera cách phát âm Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Đăng nhập xã hội

coconut nghĩa là gì